
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Khai thác, sử lý và cung cấp nước | 36000 |
2 | Xây dựng, hệ thống cấp nước, thoát nước | 43221 |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 34210 |
4 | Xấy dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, san lấp mặt bằng, làm đường giao thông trong mặt bằng xây dựng | 429000;431 |
5 | Mua bán vật tư thiết bị chuyên nghành xây dựng, cấp thoát nước | 46591 |
6 | Kinh doanh, nhập khẩu hóa chất | 46692 |
7 | Nhập khẩu vật tư máy và thiết bị, phương tiện vận tải, vật tư thiết bị điện tử | 46592 |
8 | Sản xuất nước lọc tinh khiết đóng chai, bình | 11041 |
9 | Tư vấn khảo sát, lập dự án, thiết kế công trình cấp thoát nước | 74100 |
10 | Quản lý dự án, giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật | 71109 |
11 | Kiểm nghiệm chất lượng nước; dịch vụ kiểm định đồng hồ đo nước lạnh đường kính đến D25 | 71200 |